観 (n, n-suf)
かん [QUAN]
◆ bề ngoài; cảnh tượng; dáng vẻ
健康的な外観
dáng vẻ mạnh khỏe
映画スターのような外観
có vẻ bề ngoài trông như một ngôi sao màn bạc (minh tinh màn bạc)
印象的な外観
bề ngoài ấn tượng
◆ quan điểm; khiếu; cách nhìn; quan niệm
高い倫理観に基づいて新聞報道を行う
làm công tác báo chí với tinh thần đạo đức cao đẹp
生死観
quan niệm về sự sống và cái chết
政治観
quan điểm chính trị
美術観
khiếu thẩm mỹ (xu hướng mỹ thuật)
人類の歴史観
quan niệm về lịch sử nhân loại .
Từ đồng nghĩa của 観
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao