観賞 (n, vs)
かんしょう [QUAN THƯỞNG]
◆ sự xem; sự thưởng thức; xem; thưởng thức; sự ngắm nhìn; ngắm nhìn
テレビの観賞は孤独な体験だ
xem ti vi là một trải nghiệm đơn độc
美しい森を観賞する
thưởng thức một cánh rừng tuyệt đẹp
彼の映画はほとんどすべて観賞してきた
tôi đã xem hầu hết những bộ phim của ông ta
100年後も観賞されているだろうと確信を持って言えるのは、彼の映画だけだ
tôi có thể nói chắc chắn rằng những bộ phim dù cho một trăm năm sau vẫn được xem chỉ có thể là phim của ông ấy
Từ đồng nghĩa của 観賞
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao