観覧 (n, vs)
かんらん [QUAN LÃM]
◆ sự tham quan; tham quan; xem
観光客10人を乗せた観覧船
thuyền du lịch chở 10 người khách đi tham quan
観覧料
phí tham quan
テレビで、戦争観覧っていうのも変な気分だよな
cảm giác lạ khi xem chiến tranh trên vô tuyến
Từ đồng nghĩa của 観覧
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao