観衆 (n)
かんしゅう [QUAN CHÚNG]
◆ người xem; khán giả
敏感な観衆
khán giả nhạy cảm
サッカーの観衆
người xem bóng đá
群衆(観衆)の真ん中にマイクが置かれて(設置されて)いる
míc được đặt (lắp đặt) giữa nơi khán giả ngồi
観衆(の心)に訴えるものがある
hấp dẫn (thu hút) khán giả .
Từ trái nghĩa của 観衆
Từ đồng nghĩa của 観衆
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao