観測 (n, vs)
かんそく [QUAN TRẮC]
◆ sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
海洋気象観測
quan trắc thời tiết biển
宇宙観測
quan sát vũ trụ
異常観測
quan sát không bình thường
アストロラーベで行われた光学的観測
quan sát quang học thực hiện bằng máy đo độ cao thiên thể thời xưa
たこ観測
quan sát diều .
Từ đồng nghĩa của 観測
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao