観測所 (n)
かんそくしょ [QUAN TRẮC SỞ]
◆ đài quan sát; đài quan trắc
雨量観測所
đài quan trắc lượng mưa
アラスカ火山観測所
đài quan sát núi lửa Alaska
気候観測所
đài quan sát khí tượng
〜の観測所を設置する
đặt đài quan sát cái gì .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao