観念する (vs)
かんねんする [QUAN NIỆM]
◆ chuẩn bị tư tưởng; sẵn sàng chấp nhận
一緒にいる人たちの一部は観念して不幸な結婚に甘んじている
một số những người sống cùng nhau sẵn sàng chấp nhận ngay cả một cuộc hôn nhân không hạnh phúc
観念して郷里に帰った
chuẩn bị tư tưởng và trở về quê
死を観念している
chuẩn bị tư tưởng (sẵn sàng chấp nhận) để đón nhận cái chết
◆ quan niệm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao