観察 (n, vs)
かんさつ [QUAN SÁT]
◆ sự quan sát; quan sát; sự theo dõi; theo dõi; sự theo sát; theo sát
アリの習性の観察
quan sát thói quen của loài kiến
〜の高精度観察
quan sát độ chính xác cao của ~
〜の顕微鏡での観察
quan sát bằng kính hiển vi
親による行動観察(子どもに対する)
bố mẹ theo sát hành động của con cái .
Từ trái nghĩa của 観察
Từ đồng nghĩa của 観察
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao