観察する
かんさつする [QUAN SÁT]
◆ dòm ngó
◆ nhận thấy
◆ nhận xét
◆ nhìn
◆ quan sát
植物の生長を観察する
quan sát sự sinh trưởng của cây cối
◆ thấy .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao