観光する (vs)
かんこうする [QUAN QUANG]
◆ du lãm; thăm quan; du lịch
世界中を観光する
du lịch khắp thế giới
レンタカーで観光する
tham quan bằng xe đi thuê .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao