親孝行 (adj-na, n)
おやこうこう [THÂN HIẾU HÀNH]
◆ hiếu thảo
娘として親孝行をする〔親に対して〕
Thực hiện nghĩa vụ là một người con gái hiếu thảo với bố mẹ.
教会で親孝行に関しての説教を聞く
Nghe giảng đạo về sự hiếu thảo trong nhà thờ
◆ sự hiếu thảo; lòng hiếu thảo
きょうぐらいは親孝行しなくちゃ。
Tôi nghĩ từ bây giờ tôi phải hiếu thảo hơn với bố mẹ.
親孝行したいときには親はなし。
Đợi đến khi con cái hiếu thảo với bố mẹ thì bố mẹ đã không còn nữa rồi. .
Từ trái nghĩa của 親孝行
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao