親切 (adj-na, n)
しんせつ [THÂN THIẾT]
◆ sự tốt bụng; sự tử tế; tốt bụng; tử tế
◆ tốt bụng; tử tế
それはいいことをしたわね!きっとあなたの親切がありがたかったでしょうね。
Như vậy thật là tuyệt vời! Chắc hẳn cô ấy sẽ rất biết ơn vì lòng tốt của bạn.
親切・援助などに対して人にお礼の言いようもない
không thể nói hết lời cảm ơn đối với người đã đối đãi tử tế, đã giúp đỡ mình. .
Từ trái nghĩa của 親切
Từ đồng nghĩa của 親切
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao