親不孝 (adj-na, n)
おやふこう [THÂN BẤT HIẾU]
◆ bất hiếu
親不孝な息子
Đứa con trai bất hiếu
この親不幸めが!
Thật là bất hiếu
◆ sự bất hiếu
親不孝をする
Cư xử bất hiếu với bố mẹ .
Từ trái nghĩa của 親不孝
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao