覚醒剤 (n)
かくせいざい [GIÁC TỈNH TỄ]
◆ chất kích thích
法律で禁じられている覚醒剤を運ぶ
vận chuyển chất kích thích bị luật pháp cấm
覚醒剤の乱用
sự lạm dụng chất kích thích
覚醒剤の影響を受けている
chịu ảnh hưởng của chất kích thích
覚醒剤による家庭内暴力
bạo lực trong gia đình có nguyên nhân bởi chất kích thích .
Từ trái nghĩa của 覚醒剤
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao