覗く
のぞく
◆ liếc nhìn
◆ lộ ra ngoài
◆ lườm một cái; nhìn lướt qua
◆ nhìn trộm; nhòm
戸の隙間から覗く
nhìn trộm qua khe cửa
◆ nhìn xuống dưới .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao