視察 (n, vs, adj-no)
しさつ [THỊ SÁT]
◆ sự thị sát
工場を訪れて〜の進捗状況を視察する
Thăm nhà máy và thi sát tiến độ
委員会は、現地まで出向いて視察した。
Uỷ ban đã đi và kiểm tra địa bàn
◆ sự tuần tiễu
〜地域の視察のためヘリコプターに飛び乗る
dùng máy bay trực thăng tuần tiễu khu vực
◆ thị sát .
Từ đồng nghĩa của 視察
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao