規律
きりつ [QUY LUẬT]
◆ luật
◆ qui luật
◆ quy luật; kỷ luật
規律を守る
tuân thủ (chấp hành) kỷ luật
規律処分を受ける
chịu xử lý kỷ luật
規律で縛ることによって自主性を失わせる
bị ràng buộc bởi quy luật (kỷ luật) và đã đánh mất tính tự chủ của mình
商業規律
quy luật thương trường
市場規律
quy luật thị trường
◆ trật tự
規律のある社会
xã hội có trật tự
Từ đồng nghĩa của 規律
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao