見返す (v5s, vt)
みかえす [KIẾN PHẢN]
◆ quay lại nhìn; ngoái lại nhìn; nhìn trở lại
◆ xác nhận lại; xem lại; đánh giá lại .
Từ đồng nghĩa của 見返す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao