見解 (n)
けんかい [KIẾN GIẢI]
◆ cách nghĩ; quan điểm; cách đánh giá
〜についての専門家の見解
cách đánh giá của chuyên gia về ~
〜についての寛大な見解
cách nghĩ thoáng đãng về ~
9月11日の悲劇的な出来事に対するアメリカ人の見解
quan điểm của người Mỹ đối với thảm kịch ngày mười một tháng chín
◆ kiến giải .
Từ đồng nghĩa của 見解
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao