見聞
けんぶん [KIẾN VĂN]
◆ dò hỏi
◆ kinh nghiệm; kiến thức; hiểu biết; tầm hiểu biết
見聞を広める
Mở mang kiến thức (tầm hiểu biết) của ai đó
西洋の世界で見聞を広める
mở rộng tầm hiểu biết ở thế giới phương Tây
見聞記
Bản ghi chép về kinh nghiệm bản thân
見聞の広い市民
Công dân có nhều kinh nghiệm, kiến thức, hiểu biếtKIẾN VĂN
◆ thông tin; tin tức .
Từ đồng nghĩa của 見聞
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao