見聞する (vs)
けんぶん [KIẾN VĂN]
◆ nghe ngóng; tìm hiểu; lắng nghe
そのアメリカツアーで、学生たちは米産業界の実情を見聞した。
các sinh viên đã tìm hiểu tình hình thực thế của ngành công nghiệp nước Mỹ trong chuyến du lịch nước Mỹ đó.
私はそういったたぐいのことを、毎日のようにテレビやニュース、新聞や何かで見聞きしていた
Tôi đã nghe ngóng (lắng nghe) những điều xảy ra hàng ngày trên TV, bản tin, báo chí và bất cứ phương tiện nào khác .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao