見物人 (n)
けんぶつにん [KIẾN VẬT NHÂN]
◆ khách tham quan; người đến xem
見物人の敏速な行動が彼らの命を救った
Hành động nhanh nhẹn của những người đến xem đã cứu mạng họ
見物人たちは、そのふたりの男のけんかに声援を送った
Những người đến xem đã cổ vũ cho hai người đàn ông đó đánh nhau
容疑者はパレードの見物人によって地面に組み伏せられた
Những kẻ bị tình nghi đã bị quật ngã xuống mặt đất bởi những người đến xem cuộc diễu binh
見物人を整理する警察官
Cảnh sát dàn xếp đám người đến xem
見物人に石を投げつける
Ném đá vào khách tham quan .
Từ đồng nghĩa của 見物人
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao