見物する (vs)
けんぶつ [KIẾN VẬT]
◆ tham quan; dạo chơi; thưởng ngoạn cảnh vật
中に入って見物する(店や観光地などで)
Vào trong để tham quan (như vào cửa hàng, khu du lịch)
彼らは京都を一日で見物できると考えている
Họ nghĩ họ có thể tham quan Tokyo trong vòng một ngày
見物する場所が多い
Có nhiều nơi để tham quan .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao