見当 (n)
けんとう [KIẾN ĐƯƠNG]
◆ hướng; phương hướng
液はこの 〜 にある。
Nhà ga ở quãng này.
◆ khoảng; khoảng chừng; ước chừng; trên dưới
2万円 〜 の品
hàng có giá khoảng 2 vạn yên
◆ sự ước tính; sự ước đoán
〜 がつかない
không phân biệt
〜 外れ
đoán sai
Từ đồng nghĩa của 見当
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao