見守る (v5r, vt)
みまもる [KIẾN THỦ]
◆ bảo vệ; chăm sóc
◆ theo dõi; nhìn theo mãi; theo sát
子供の成長を 〜
theo sát sự trưởng thành của con cái
◆ trông
◆ trông coi
◆ trông nom .
Từ đồng nghĩa của 見守る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao