見学 (n, vs)
けんがく [KIẾN HỌC]
◆ tham quan với mục đích học tập; tham quan
工場見学ができるよう手配する
sắp xếp chuyến tham quan nhà máy
設備見学
tham quan thiết bị
社会科見学(学校の)
tham quan Khoa xã hội (của trường)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao