見つける (v1, vt)
みつける [KIẾN]
◆ bắt gặp
私は彼が私たちの池で釣りをしている所を見つけた。
Tôi bắt gặp hắn câu trộm ở ao nhà chúng tôi.
◆ tìm ra
◆ tìm; tìm kiếm .
Từ trái nghĩa của 見つける
Từ đồng nghĩa của 見つける
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao