見せる (v1, vt)
みせる [KIẾN]
◆ cho xem; cho thấy; chứng tỏ; bày tỏ
それをやって 〜
Sẽ làm việc đó cho mà xem.
写真を見せてください。
Cho tôi xem ảnh nào .
Từ đồng nghĩa của 見せる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao