見える (v1, vi)
みえる [KIẾN]
◆ đến
先生が見えた。
Thầy giáo đã đến rồi.
Ghi chú
số đếm người
◆ nhìn thấy
ここから山が 〜。
Từ đây có thể nhìn thấy núi.
◆ thấy
◆ trông có vẻ (như là)
彼女は悲しそうに 〜。
Trông cô ấy có vẻ rất buồn.
◆ trông thấy .
Từ đồng nghĩa của 見える
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao