覇権 (n, adj-no)
はけん [BÁ QUYỀN]
◆ bá quyền; quán quân
海上の覇権を握る
Nắm bá quyền trên biển.
ソビエト連邦は、隣国の覇権を握っていた
Liên bang Xô Viết nắm quyền lãnh đạo các nước láng giềng .
Từ đồng nghĩa của 覇権
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao