覆う (v5u, vt)
おおう [PHÚC]
◆ gói; bọc; che đậy; che giấu; bao phủ
野は雪に覆われている。
cánh đồng được bao phủ một lớp tuyết.
欠点を覆う
che lấp khuyết điểm
雲が山項を覆う
mây che đỉnh núi
木々は緑の葉で覆われている
cây cối được che phủ bởi um tùm lá
両手で顔を覆う
che mặt bằng hai tay
◆ 被う; 蔽う; 蓋う
◆ khép
◆ trùm
◆ ủ
◆ ủ ấp .
Từ đồng nghĩa của 覆う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao