要領 (n)
ようりょう [YẾU LĨNH]
◆ nét phác thảo; đề cương; sự khái quát
◆ nghệ thuật; thủ thuật
金もうけの要領
thủ thuật kiếm tiềm
手紙を書く要領
nghệ thuật viết thư .
Từ đồng nghĩa của 要領
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao