要請する (vs)
ようせい [YẾU THỈNH]
◆ yêu cầu; thỉnh cầu; kêu gọi
2国による高官レベルの会議を強く要請する
yêu cầu mạnh mẽ tiến hành hội nghị thượng đỉnh giữa hai nước
国際通貨基金に支援を要請する
kêu gọi viện trợ từ quỹ tiền tệ quốc tế
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao