要求する (vs)
ようきゅう [YẾU CẦU]
◆ yêu cầu; đòi hỏi
合法的な所有物をすべて持って会えるよう要求す
yêu cầu để có những thứ sở hữu hợp pháp
...%の賃上げを要求する
yêu cầu tăng lương...%
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao