要件 (n)
ようけん [YẾU KIỆN]
◆ nhu cầu; sự đòi hỏi
◆ yêu cầu; điều kiện tất yếu; điều kiện cần thiết
オンライン支援機能の要件
yêu cầu chức năng hỗ trợ trực tuyến .
Từ đồng nghĩa của 要件
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao