西 (n)
にし [TÂY]
◆ hướng tây; phía tây
デービッドは昨夜11時ごろ、ハーストブリッジから約20キロ西で、悲惨な交通事故に遭遇し、亡くなりました。
David đã thiệt mạng trong vụ tai nạn giao thông khủng khiếp xảy ra vào lúc 11 giờ đêm qua tại địa điểm cách đường Hurstbridge 20km về phía Tây.
迂回路として、西3番通りの利用をお勧めします。
chúng tôi đề nghị mọi người sử dụng đường số 3 phía tây như một giải pháp thay thế. .
Từ trái nghĩa của 西
Từ đồng nghĩa của 西
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao