西日本 (n)
にしにほん [TÂY NHẬT BỔN]
◆ Phần phía tây của quần đảo Nhật Bản
西日本から東京近郊地区にかけて激しい雨を降らせる
Làm cho mưa lớn từ khu vực phía Tây Nhật Bản đến ngoại ô Tokyo.
私は西日本のツアーの一環として昨日記念公園を訪れましたが、その時の気分といったら不思議なもので、大変悲しくも感動的でした。
Ngày hôm qua, tôi đã đến thăm công viên tưởng niệm là một phần trong chuyến du lịch miền tây Nhật Bản, tôi có cảm xúc rất lạ, đó là buồn và xúc động. .
Từ trái nghĩa của 西日本
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao