西半球 (n)
にしはんきゅう [TÂY BÁN CẦU]
◆ Tây bán cầu (châu Âu và Mỹ)
西半球全体を含む自由貿易地域
khu vực tự do thương mại bao gồm toàn bộ khu vực Tây bán cầu.
西半球に住む人
người sống ở Tây bán cầu. .
Từ trái nghĩa của 西半球
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao