西ドイツ (n)
にしドイツ [TÂY]
◆ Tây Đức
西ドイツ連邦議会の下院
Hạ nghị viện của quốc hội liên bang cộng hòa Tây Đức.
西ドイツ・キリスト教民主同盟
Hiệp hội giáo dân ở Tây Đức. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao