西アフリカ (n)
にしアフリカ [TÂY]
◆ Tây Phi
西アフリカ農村自立協力会
Hội liên hiệp các vùng nông thôn Tây Phi.
西アフリカ諸国経済共同体
Khối kinh tế chung Tây phi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao