褪せる
あせる [THỐN]
◆ phai
◆ phai màu; nhạt màu; mất màu; mất bình tĩnh
あせる気持ちを抑える
kìm lại cơn nóng giận
あせるのはやめよう、私たちは待ちの戦術をとるべきだ
đừng mất bình tĩnh, chúng ta phải chờ đợi .
Từ đồng nghĩa của 褪せる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao