褒美 (n)
ほうび [BAO MĨ]
◆ phần thưởng
長時間にわたる労働の褒美として〜が与えられる
Được trao phần thưởng là ~sau một thời gian dài lao động.
褒美というものを最初に与えた者は非常に賢かった。
Anh ta thật vô cùng thông minh tài giỏi - người đầu tiên được trao tặng phần thưởng. .
Từ đồng nghĩa của 褒美
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao