複雑 (adj-na)
ふくざつ [PHỨC TẠP]
◆ phức tạp
こうした複雑さの高まりに対処する
Xử lý sự tăng trưởng phức tạp
生き残るため生活の複雑さに耐える
Chịu đựng cuộc sống phức tạp để sinh tồn.
◆ sự phức tạp
状況の複雑さをつかむ
Nắm bắt được sự phức tạp của vấn đề.
北アイルランド問題の複雑さは驚くほどだ
Sự phức tạp trong các vấn đề của Bắc Ailen thật đáng ngạc nhiên. .
Từ trái nghĩa của 複雑
Từ đồng nghĩa của 複雑
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao