複雑化 (n, vs)
ふくざつか [PHỨC TẠP HÓA]
◆ Sự phức tạp hoá
ますます複雑化するアプリケーション
ứng dụng càng ngày càng phức tạp hóa
金融機関の業務を複雑化する
Phức tạp hóa hoạt động của cơ quan tài chính. .
Từ đồng nghĩa của 複雑化
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao