補強
ほきょう [BỔ CƯỜNG]
◆ bổ sung cho mạnh lên
◆ sự tăng cường; sự gia cố
堤防の補強工事が始まった
bắt đầu công trình gia cố cho đê điều .
Từ đồng nghĩa của 補強
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao