裏道 (n)
うらみち [LÍ ĐẠO]
◆ đường nhánh; đường phụ
狭い裏道で十分に気を付けて運転する
đường nhỏ hẹp nên lái phải hết sức chú ý.
◆ lề
人生の裏道を行く
đi bên lề cuộc sống xã hội.
◆ sự mờ ám; sự bất chính
裏道販売
bán hàng kiểu cổng sau .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao