裏通り (n)
うらどおり [LÍ THÔNG]
◆ ngõ; ngõ hẻm; phố hẻm
裏通りの駐車場
Bãi đỗ xe của ngõ hẻm.
夜分のこんな遅い時間に裏通りに入る
Vào con phố hẻm lúc tối muộn như thế này
危険だから、夜は裏通りに出てはいけない
Đừng đi đến những con ngõ hẻm vào buổi tối bởi vì rất nguy hiểm .
Từ trái nghĩa của 裏通り
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao