裏返す (v5s, vt)
うらがえす [LÍ PHẢN]
◆ Lật úp; lộn từ trái ra phải; lộn trái; lộn ngược
質問の裏返し
lật ngược câu hỏi
裏返しにする
lộn ngược
衣服の裏返しをする
lộn trái quần áo
裏返して洗濯する
lộn trái để giặt
裏返す〔まぶた・唇などを〕
lộn mí mắt (bĩu môi)
いきなり裏返す
Lộn ngay từ trong ra ngoài .
Từ đồng nghĩa của 裏返す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao