裏付け (n, adj-no)
うらづけ [LÍ PHÓ]
◆ sự hậu thuẫn; sự trợ giúp; sự ủng hộ; bằng chứng; dấu hiệu; biểu hiện
十分な裏付けがある
có chứng cớ đầy đủ
科学的裏付けがある
có bằng chứng khoa học
その国の財政危機が一段と深刻化していることの裏付け
biểu hiện chứng tỏ cơn khủng hoảng tài chính của nước đó đã ngày một trầm trọng hơn
〜のさらなる裏付け
bằng chứng thêm về...
洪水が訪れるということに関して、ノアには経験にもとづく裏付けがなかった
Noah không hề biết rằng cơn lũ sắp tới
彼らの言い分には裏付けが何もない
Sự phân trần của anh ta đã không nhận được bất kỳ một ủng hộ nào cả
◆ sự làm chứng; sự chứng thực; bằng chứng
科学的な裏付けがない
không có những chứng thực khoa học .
Từ đồng nghĩa của 裏付け
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao