装身具 (n)
そうしんぐ [TRANG THÂN CỤ]
◆ đồ trang sức
装身具製造業者
Người làm trong nghề chế tạo đồ trang sức.
模造装身具
Đồ trang sức giả. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao